Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错解
Pinyin: cuò jiě
Meanings: Hiểu lầm, giải thích sai ý nghĩa., Misunderstand; misinterpret., ①解释不妥或错误地解释。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 昔, 钅, 角
Chinese meaning: ①解释不妥或错误地解释。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ bổ nghĩa phía trước hoặc sau.
Example: 你不要错解他的意思。
Example pinyin: nǐ bú yào cuò jiě tā de yì sī 。
Tiếng Việt: Đừng hiểu lầm ý của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu lầm, giải thích sai ý nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Misunderstand; misinterpret.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解释不妥或错误地解释
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!