Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮游

Pinyin: fú yóu

Meanings: Bơi lội nhẹ nhàng trên mặt nước; trôi nổi, To float or drift on water; to swim gently., ①在水面上漂浮移动。[例]浮游生物。*②漫游。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 孚, 氵, 斿

Chinese meaning: ①在水面上漂浮移动。[例]浮游生物。*②漫游。

Grammar: Động từ mô tả hành động liên quan đến việc di chuyển trên mặt nước.

Example: 小鱼在水中浮游。

Example pinyin: xiǎo yú zài shuǐ zhōng fú yóu 。

Tiếng Việt: Những chú cá nhỏ bơi lội nhẹ nhàng trong nước.

浮游
fú yóu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bơi lội nhẹ nhàng trên mặt nước; trôi nổi

To float or drift on water; to swim gently.

在水面上漂浮移动。浮游生物

漫游

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮游 (fú yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung