Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮桥
Pinyin: fú qiáo
Meanings: Cầu phao, cầu nổi (thường làm bằng gỗ hoặc các vật liệu nổi khác), Pontoon bridge; floating bridge., ①桥面由平底船支承的桥。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 孚, 氵, 乔, 木
Chinese meaning: ①桥面由平底船支承的桥。
Grammar: Danh từ chỉ công trình xây dựng, thường dùng để chỉ cầu tạm hoặc cầu di động.
Example: 士兵们在河上搭建了一座浮桥。
Example pinyin: shì bīng men zài hé shàng dā jiàn le yí zuò fú qiáo 。
Tiếng Việt: Các binh lính đã dựng một cây cầu phao trên sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu phao, cầu nổi (thường làm bằng gỗ hoặc các vật liệu nổi khác)
Nghĩa phụ
English
Pontoon bridge; floating bridge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桥面由平底船支承的桥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!