Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮夸

Pinyin: fú kuā

Meanings: Phô trương, khoa trương thái quá, Ostentatious, exaggerated, ①虚浮的夸张。[例]切忌浮夸。[例]浮夸风。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 孚, 氵, 亏, 大

Chinese meaning: ①虚浮的夸张。[例]切忌浮夸。[例]浮夸风。

Grammar: Là tính từ thường dùng để miêu tả hành vi hoặc cách biểu đạt mang tính phóng đại.

Example: 他的行为有些浮夸。

Example pinyin: tā de xíng wéi yǒu xiē fú kuā 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta có chút phô trương.

浮夸
fú kuā
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phô trương, khoa trương thái quá

Ostentatious, exaggerated

虚浮的夸张。切忌浮夸。浮夸风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮夸 (fú kuā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung