Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嚣杂
Pinyin: xiāo zá
Meanings: Ồn ào và lộn xộn, Noisy and chaotic., ①喧闹嘈杂。[例]他听惯了嚣杂的人声。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 吅, 页, 九, 朩
Chinese meaning: ①喧闹嘈杂。[例]他听惯了嚣杂的人声。
Grammar: Thường dùng để miêu tả môi trường hoặc tình huống có nhiều tiếng ồn và sự hỗn loạn.
Example: 这个地方太嚣杂了。
Example pinyin: zhè ge dì fāng tài áo zá le 。
Tiếng Việt: Nơi này quá ồn ào và lộn xộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào và lộn xộn
Nghĩa phụ
English
Noisy and chaotic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喧闹嘈杂。他听惯了嚣杂的人声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!