Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wéi

Meanings: Miệng, khuôn miệng., Mouth, opening., ①古同“国”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 3

Radicals:

Chinese meaning: ①古同“国”。

Hán Việt reading: vi

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến hình dáng hoặc chức năng của miệng.

Example: 他的囗很大。

Example pinyin: tā de wéi hěn dà 。

Tiếng Việt: Miệng của anh ấy rất to.

wéi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng, khuôn miệng.

vi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Mouth, opening.

古同“国”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

囗 (wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung