Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嚅动

Pinyin: rú dòng

Meanings: Di chuyển nhẹ nhàng, khẽ khàng., To move gently or slightly., ①同“劈里啪啦”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 需, 云, 力

Chinese meaning: ①同“劈里啪啦”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ bộ phận cơ thể.

Example: 他的嘴唇微微嚅动。

Example pinyin: tā de zuǐ chún wēi wēi rú dòng 。

Tiếng Việt: Môi anh ấy khẽ mấp máy.

嚅动
rú dòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển nhẹ nhàng, khẽ khàng.

To move gently or slightly.

同“劈里啪啦”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...