Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锄
Pinyin: chú
Meanings: Cái cuốc, Hoe, ①用锄头整理田地,除草。[例]大儿锄豆溪东,中儿正织鸡笼。——辛弃疾《清平乐·村居》。[合]锄社(古代北方农村的一种组织。平时协同耕作,有事时则互相帮助);锄耘(耕作农地。也作鉏耘);锄谷(耕作)。*②根除,铲除。[例]又不可使天下之民斫直,删密,锄正,以夭梅病梅为业以术钱也。——龚自珍《病梅馆记》。[合]锄拔(去除);锄理(清理)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 助, 钅
Chinese meaning: ①用锄头整理田地,除草。[例]大儿锄豆溪东,中儿正织鸡笼。——辛弃疾《清平乐·村居》。[合]锄社(古代北方农村的一种组织。平时协同耕作,有事时则互相帮助);锄耘(耕作农地。也作鉏耘);锄谷(耕作)。*②根除,铲除。[例]又不可使天下之民斫直,删密,锄正,以夭梅病梅为业以术钱也。——龚自珍《病梅馆记》。[合]锄拔(去除);锄理(清理)。
Hán Việt reading: sừ
Grammar: Danh từ chỉ công cụ lao động, thường đi kèm với động từ liên quan như 锄地 (cuốc đất).
Example: 他用锄头翻地。
Example pinyin: tā yòng chú tou fān dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng cuốc để lật đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái cuốc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sừ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hoe
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用锄头整理田地,除草。大儿锄豆溪东,中儿正织鸡笼。——辛弃疾《清平乐·村居》。锄社(古代北方农村的一种组织。平时协同耕作,有事时则互相帮助);锄耘(耕作农地。也作鉏耘);锄谷(耕作)
根除,铲除。又不可使天下之民斫直,删密,锄正,以夭梅病梅为业以术钱也。——龚自珍《病梅馆记》。锄拔(去除);锄理(清理)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!