Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锈蚀

Pinyin: xiù shí

Meanings: Bị gỉ, bị ăn mòn bởi sự oxy hóa., To rust, corroded by oxidation., ①金属因生锈而被腐蚀。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 秀, 钅, 虫, 饣

Chinese meaning: ①金属因生锈而被腐蚀。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả quá trình xảy ra tự nhiên đối với kim loại.

Example: 金属因潮湿而锈蚀。

Example pinyin: jīn shǔ yīn cháo shī ér xiù shí 。

Tiếng Việt: Kim loại bị gỉ do độ ẩm.

锈蚀
xiù shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị gỉ, bị ăn mòn bởi sự oxy hóa.

To rust, corroded by oxidation.

金属因生锈而被腐蚀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...