Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见微知著
Pinyin: jiàn wēi zhī zhù
Meanings: Nhìn thấy điều nhỏ nhặt mà hiểu được vấn đề lớn, chỉ khả năng suy luận sâu sắc., To infer the significant from the insignificant; to deduce big issues from small details., 微细微;萌发生。看到事物微小的迹象,就知道其发展的程度。[出处]《韩非子·说林上》“圣人见微以知萌,见端以知末,故见象箸而怖,知天下不足也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 见, 彳, 口, 矢, 者, 艹
Chinese meaning: 微细微;萌发生。看到事物微小的迹象,就知道其发展的程度。[出处]《韩非子·说林上》“圣人见微以知萌,见端以知末,故见象箸而怖,知天下不足也。”
Grammar: Mang tính chất ca ngợi khả năng suy luận logic. Vị trí: sau chủ ngữ và trước bổ ngữ.
Example: 科学家们常常能够见微知著,从实验数据中发现重要规律。
Example pinyin: kē xué jiā men cháng cháng néng gòu jiàn wēi zhī zhù , cóng shí yàn shù jù zhōng fā xiàn zhòng yào guī lǜ 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học thường có thể suy luận từ những chi tiết nhỏ để phát hiện ra quy luật quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy điều nhỏ nhặt mà hiểu được vấn đề lớn, chỉ khả năng suy luận sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To infer the significant from the insignificant; to deduce big issues from small details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微细微;萌发生。看到事物微小的迹象,就知道其发展的程度。[出处]《韩非子·说林上》“圣人见微以知萌,见端以知末,故见象箸而怖,知天下不足也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế