Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未老先衰

Pinyin: wèi lǎo xiān shuāi

Meanings: Chưa già đã yếu, To decline before getting old, 年纪还不大就衰老了。多指由于精神或体力负担过重而导致过早衰老。[出处]清·汪琬《与参议施先生书》“琬殷忧(车感)轲,未老先衰。”[例]北京老将军们的歌声,是应该使一切精神上~的假老头儿”惭愧的吧!——秦牧《不老》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 未, 匕, 耂, 儿, 一, 亠, 口, 𧘇

Chinese meaning: 年纪还不大就衰老了。多指由于精神或体力负担过重而导致过早衰老。[出处]清·汪琬《与参议施先生书》“琬殷忧(车感)轲,未老先衰。”[例]北京老将军们的歌声,是应该使一切精神上~的假老头儿”惭愧的吧!——秦牧《不老》。

Grammar: Mô tả tình trạng suy yếu về thể chất hay tinh thần trước tuổi già.

Example: 他因为长期劳累,未老先衰。

Example pinyin: tā yīn wèi cháng qī láo lèi , wèi lǎo xiān shuāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì làm việc quá sức trong thời gian dài nên chưa già đã yếu.

未老先衰
wèi lǎo xiān shuāi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa già đã yếu

To decline before getting old

年纪还不大就衰老了。多指由于精神或体力负担过重而导致过早衰老。[出处]清·汪琬《与参议施先生书》“琬殷忧(车感)轲,未老先衰。”[例]北京老将军们的歌声,是应该使一切精神上~的假老头儿”惭愧的吧!——秦牧《不老》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未老先衰 (wèi lǎo xiān shuāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung