Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 末代

Pinyin: mò dài

Meanings: Triều đại cuối cùng, The last dynasty, ①一个朝代的最后一代。[例]末代皇帝。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 末, 亻, 弋

Chinese meaning: ①一个朝代的最后一代。[例]末代皇帝。

Grammar: Được sử dụng để chỉ triều đại cuối cùng trong một chuỗi lịch sử.

Example: 清朝是封建社会的末代王朝。

Example pinyin: qīng cháo shì fēng jiàn shè huì de mò dài wáng cháo 。

Tiếng Việt: Nhà Thanh là triều đại cuối cùng của xã hội phong kiến.

末代
mò dài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triều đại cuối cùng

The last dynasty

一个朝代的最后一代。末代皇帝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...