Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未尝
Pinyin: wèi cháng
Meanings: Chưa từng, không phải là chưa (mang nghĩa phủ định nhẹ)., Never, not necessarily., ①加在否定词前面,构成双重否定;不是。[例]这未尝不是一个好办法。*②不曾。[例]终夜未尝合眼。[例]未尝不叹息。——诸葛亮《出师表》。[例]所未尝行。——《资治通鉴·唐纪》。[例]未尝识书具。——宋·王安石《伤仲永》。[例]未尝有言。——明·刘基《卖柑者言》。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 14
Radicals: 未, 云, 龸
Chinese meaning: ①加在否定词前面,构成双重否定;不是。[例]这未尝不是一个好办法。*②不曾。[例]终夜未尝合眼。[例]未尝不叹息。——诸葛亮《出师表》。[例]所未尝行。——《资治通鉴·唐纪》。[例]未尝识书具。——宋·王安石《伤仲永》。[例]未尝有言。——明·刘基《卖柑者言》。
Grammar: Thường đi kèm với câu mang nghĩa khẳng định nhẹ nhàng hơn.
Example: 这个方案未尝不可。
Example pinyin: zhè ge fāng àn wèi cháng bù kě 。
Tiếng Việt: Phương án này không hẳn là không thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa từng, không phải là chưa (mang nghĩa phủ định nhẹ).
Nghĩa phụ
English
Never, not necessarily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加在否定词前面,构成双重否定;不是。这未尝不是一个好办法
不曾。终夜未尝合眼。未尝不叹息。——诸葛亮《出师表》。所未尝行。——《资治通鉴·唐纪》。未尝识书具。——宋·王安石《伤仲永》。未尝有言。——明·刘基《卖柑者言》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!