Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓜连蔓引
Pinyin: guā lián màn yǐn
Meanings: Mối quan hệ kéo dài và lan rộng, giống như dây leo của cây dưa vươn xa khắp nơi., Relationships extend and spread out, similar to how melon vines stretch far and wide., 比喻人事上辗转牵连。[出处]明·刘若愚《酌中志·忧危竑议后记》“四明藉此挑激圣怒,瓜连蔓引,是以摈李太宰,逮周嘉庆。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 瓜, 车, 辶, 曼, 艹, 丨, 弓
Chinese meaning: 比喻人事上辗转牵连。[出处]明·刘若愚《酌中志·忧危竑议后记》“四明藉此挑激圣怒,瓜连蔓引,是以摈李太宰,逮周嘉庆。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sự mở rộng quy mô lớn của một tổ chức hoặc hoạt động nào đó.
Example: 这家公司的业务瓜连蔓引到世界各地。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī de yè wù guā lián màn yǐn dào shì jiè gè dì 。
Tiếng Việt: Hoạt động kinh doanh của công ty này lan rộng khắp thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ kéo dài và lan rộng, giống như dây leo của cây dưa vươn xa khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
Relationships extend and spread out, similar to how melon vines stretch far and wide.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人事上辗转牵连。[出处]明·刘若愚《酌中志·忧危竑议后记》“四明藉此挑激圣怒,瓜连蔓引,是以摈李太宰,逮周嘉庆。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế