Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓜剖豆分
Pinyin: guā pōu dòu fēn
Meanings: Chia cắt nhỏ ra như bổ dưa và tách đậu, ám chỉ việc bị phân chia thành nhiều phần nhỏ., Carve up like melons and split like beans, referring to being divided into small parts., 象瓜被剖开,豆从荚里裂出一样。比喻国土被人分割。[出处]南朝·宋·鲍照《芜城赋》“出入三代,五百余载,竟瓜剖而豆分。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 瓜, 刂, 咅, 豆, 八, 刀
Chinese meaning: 象瓜被剖开,豆从荚里裂出一样。比喻国土被人分割。[出处]南朝·宋·鲍照《芜城赋》“出入三代,五百余载,竟瓜剖而豆分。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị để miêu tả sự phân chia lãnh thổ hay quyền lực.
Example: 这个国家被列强瓜剖豆分。
Example pinyin: zhè ge guó jiā bèi liè qiáng guā pōu dòu fēn 。
Tiếng Việt: Đất nước này đã bị các cường quốc chia cắt thành nhiều phần nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia cắt nhỏ ra như bổ dưa và tách đậu, ám chỉ việc bị phân chia thành nhiều phần nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Carve up like melons and split like beans, referring to being divided into small parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象瓜被剖开,豆从荚里裂出一样。比喻国土被人分割。[出处]南朝·宋·鲍照《芜城赋》“出入三代,五百余载,竟瓜剖而豆分。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế