Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熔渣

Pinyin: róng zhā

Meanings: Xỉ, phần cặn còn lại sau khi nấu chảy quặng hoặc kim loại., Slag, the residue left after smelting ore or metal., ①熔炉中的残渣。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 容, 火, 查, 氵

Chinese meaning: ①熔炉中的残渣。

Grammar: Là danh từ chỉ vật chất cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến luyện kim hoặc công nghiệp.

Example: 炼钢过程中会产生很多熔渣。

Example pinyin: liàn gāng guò chéng zhōng huì chǎn shēng hěn duō róng zhā 。

Tiếng Việt: Trong quá trình luyện thép sẽ tạo ra rất nhiều xỉ.

熔渣
róng zhā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xỉ, phần cặn còn lại sau khi nấu chảy quặng hoặc kim loại.

Slag, the residue left after smelting ore or metal.

熔炉中的残渣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熔渣 (róng zhā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung