Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彰明昭着

Pinyin: zhāng míng zhāo zhe

Meanings: Rõ ràng, minh bạch, dễ dàng nhận thấy., Clear, transparent, easily noticeable., 犹彰明较着。指事情或道理极其明显。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 42

Radicals: 彡, 章, 日, 月, 召, 目, 羊

Chinese meaning: 犹彰明较着。指事情或道理极其明显。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh tính rõ ràng của một vấn đề.

Example: 他的错误已经彰明昭着。

Example pinyin: tā de cuò wù yǐ jīng zhāng míng zhāo zhe 。

Tiếng Việt: Những sai lầm của anh ta đã rất rõ ràng.

彰明昭着
zhāng míng zhāo zhe
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, minh bạch, dễ dàng nhận thấy.

Clear, transparent, easily noticeable.

犹彰明较着。指事情或道理极其明显。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...