Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彳亍
Pinyin: chì chù
Meanings: Đi lại chậm rãi, từng bước nhỏ., To walk slowly, taking small steps., ①(古)∶慢步行走;徘徊。[例]踟蹰横渡口,彳亍上滩舟。——李贽《观涨》。[例]彳亍而无所趋。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 彳, 一, 丁
Chinese meaning: ①(古)∶慢步行走;徘徊。[例]踟蹰横渡口,彳亍上滩舟。——李贽《观涨》。[例]彳亍而无所趋。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng để mô tả dáng đi không vội vàng.
Example: 他在街上彳亍而行。
Example pinyin: tā zài jiē shàng chì chù ér xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi lại chậm rãi trên phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lại chậm rãi, từng bước nhỏ.
Nghĩa phụ
English
To walk slowly, taking small steps.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(古)∶慢步行走;徘徊。踟蹰横渡口,彳亍上滩舟。——李贽《观涨》。彳亍而无所趋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!