Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地线
Pinyin: dì xiàn
Meanings: Dây nối đất, thường dùng trong điện lực để tránh rò rỉ điện., Ground wire, often used in electrical systems to prevent leakage., ①用来将电流引入大地的导线;电气设备漏电时,电流通过地线进入大地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 也, 土, 戋, 纟
Chinese meaning: ①用来将电流引入大地的导线;电气设备漏电时,电流通过地线进入大地。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ liên quan đến điện như '电器' (thiết bị điện) hoặc '安装' (lắp đặt).
Example: 安装电器时一定要接好地线。
Example pinyin: ān zhuāng diàn qì shí yí dìng yào jiē hǎo dì xiàn 。
Tiếng Việt: Khi lắp đặt thiết bị điện phải đảm bảo nối dây nối đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây nối đất, thường dùng trong điện lực để tránh rò rỉ điện.
Nghĩa phụ
English
Ground wire, often used in electrical systems to prevent leakage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来将电流引入大地的导线;电气设备漏电时,电流通过地线进入大地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!