Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七孔生烟
Pinyin: qī kǒng shēng yān
Meanings: Cực kỳ tức giận đến mức bốc hỏa., Extremely angry to the point of fuming., 形容气愤到极点。同七窍生烟”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: ㇀, 乚, 子, 生, 因, 火
Chinese meaning: 形容气愤到极点。同七窍生烟”。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái cường điệu, thường dùng trong câu nói về cảm xúc tiêu cực.
Example: 他被气得七孔生烟。
Example pinyin: tā bèi qì dé qī kǒng shēng yān 。
Tiếng Việt: Anh ấy tức giận đến phát khói lỗ tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cực kỳ tức giận đến mức bốc hỏa.
Nghĩa phụ
English
Extremely angry to the point of fuming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容气愤到极点。同七窍生烟”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế