Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七慌八乱

Pinyin: qī huāng bā luàn

Meanings: Rối ren, mất trật tự., Chaotic and disorderly., 形容非常慌张混乱。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: ㇀, 乚, 忄, 荒, 八, 舌

Chinese meaning: 形容非常慌张混乱。

Grammar: Thành ngữ này dùng để mô tả trạng thái hỗn loạn. Sử dụng trực tiếp trong câu mà không cần biến đổi.

Example: 事情一多就容易七慌八乱。

Example pinyin: shì qíng yì duō jiù róng yì qī huāng bā luàn 。

Tiếng Việt: Khi có quá nhiều việc thì dễ trở nên rối ren.

七慌八乱
qī huāng bā luàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rối ren, mất trật tự.

Chaotic and disorderly.

形容非常慌张混乱。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七慌八乱 (qī huāng bā luàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung