Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七捞八攘

Pinyin: qī lāo bā rǎng

Meanings: Lấy hoặc tìm kiếm lung tung., Grabbing or searching around haphazardly., 到处捞摸扰攘。形容思绪纷乱不宁。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: ㇀, 乚, 劳, 扌, 八, 襄

Chinese meaning: 到处捞摸扰攘。形容思绪纷乱不宁。

Grammar: Thành ngữ này miêu tả hành động tìm kiếm không có phương hướng. Không cần thay đổi cấu trúc.

Example: 他在水里七捞八攘找东西。

Example pinyin: tā zài shuǐ lǐ qī lāo bā rǎng zhǎo dōng xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy tìm kiếm lung tung dưới nước.

七捞八攘
qī lāo bā rǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy hoặc tìm kiếm lung tung.

Grabbing or searching around haphazardly.

到处捞摸扰攘。形容思绪纷乱不宁。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七捞八攘 (qī lāo bā rǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung