Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七擒七纵

Pinyin: qī qín qī zòng

Meanings: Bắt rồi lại thả ra nhiều lần, thường chỉ chiến lược khôn ngoan nhằm khuất phục đối phương., Capture and release repeatedly, often referring to a wise strategy aimed at subduing the opponent., 形容说话漫无边际,没有中心。纠缠;乱搭腔。[出处]清·刘鹗《老残游记》第十七回“这里人瑞却躺到烟炕上去烧烟,嘴里七搭八搭的同老残说话。”清·曾朴《孽海花》第二十四回老爷今天七搭八搭,不知道说些什么。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: ㇀, 乚, 扌, 禽, 从, 纟

Chinese meaning: 形容说话漫无边际,没有中心。纠缠;乱搭腔。[出处]清·刘鹗《老残游记》第十七回“这里人瑞却躺到烟炕上去烧烟,嘴里七搭八搭的同老残说话。”清·曾朴《孽海花》第二十四回老爷今天七搭八搭,不知道说些什么。”

Grammar: Là thành ngữ cố định, thường sử dụng trong văn cảnh mang tính lịch sử hoặc chiến lược.

Example: 诸葛亮七擒七纵孟获,终于使他心服口服。

Example pinyin: zhū gě liàng qī qín qī zòng mèng huò , zhōng yú shǐ tā xīn fú kǒu fú 。

Tiếng Việt: Gia Cát Lượng đã bắt rồi thả Mạnh Hoạch bảy lần, cuối cùng khiến ông ta tâm phục khẩu phục.

七擒七纵
qī qín qī zòng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt rồi lại thả ra nhiều lần, thường chỉ chiến lược khôn ngoan nhằm khuất phục đối phương.

Capture and release repeatedly, often referring to a wise strategy aimed at subduing the opponent.

形容说话漫无边际,没有中心。纠缠;乱搭腔。[出处]清·刘鹗《老残游记》第十七回“这里人瑞却躺到烟炕上去烧烟,嘴里七搭八搭的同老残说话。”清·曾朴《孽海花》第二十四回老爷今天七搭八搭,不知道说些什么。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...