Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养虎自齧

Pinyin: yǎng hǔ zì niè

Meanings: Nuôi hổ tự cắn mình, ám chỉ hành động tự gây đau khổ hay tổn thương do nuôi dưỡng điều nguy hiểm., Raising a tiger that ends up biting oneself; metaphorically refers to causing one’s own suffering by nurturing danger., 比喻姑息敌人,终致损害自己。齧,同啮”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 44

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 几, 虍, 自, 㓞, 齒

Chinese meaning: 比喻姑息敌人,终致损害自己。齧,同啮”。

Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc giống các cụm từ khác bắt đầu bằng 养虎 (nuôi hổ), dùng để mô tả hậu quả tự gây ra.

Example: 历史上的许多例子都表明,国家养虎自齧,最终都会付出惨痛代价。

Example pinyin: lì shǐ shàng de xǔ duō lì zǐ dōu biǎo míng , guó jiā yǎng hǔ zì niè , zuì zhōng dōu huì fù chū cǎn tòng dài jià 。

Tiếng Việt: Nhiều ví dụ trong lịch sử cho thấy rằng các quốc gia tự nuôi dưỡng nguy cơ rồi sẽ phải trả giá đắt.

养虎自齧
yǎng hǔ zì niè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi hổ tự cắn mình, ám chỉ hành động tự gây đau khổ hay tổn thương do nuôi dưỡng điều nguy hiểm.

Raising a tiger that ends up biting oneself; metaphorically refers to causing one’s own suffering by nurturing danger.

比喻姑息敌人,终致损害自己。齧,同啮”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养虎自齧 (yǎng hǔ zì niè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung