Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内侵
Pinyin: nèi qīn
Meanings: Xâm nhập từ bên trong (thường nói về bệnh tật hoặc yếu tố tiêu cực), Internal invasion (usually referring to diseases or negative factors)., ①一国侵入另一国的境内。[例]外敌内侵时,应同仇敌忾。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 人, 冂, 亻
Chinese meaning: ①一国侵入另一国的境内。[例]外敌内侵时,应同仇敌忾。
Grammar: Thường đi kèm với từ loại liên quan đến tình trạng sức khỏe.
Example: 这种疾病容易导致内侵性感染。
Example pinyin: zhè zhǒng jí bìng róng yì dǎo zhì nèi qīn xìng gǎn rǎn 。
Tiếng Việt: Căn bệnh này dễ dẫn đến nhiễm trùng xâm nhập từ bên trong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xâm nhập từ bên trong (thường nói về bệnh tật hoặc yếu tố tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
Internal invasion (usually referring to diseases or negative factors).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一国侵入另一国的境内。外敌内侵时,应同仇敌忾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!