Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白发千丈
Pinyin: bái fà qiān zhàng
Meanings: Hình ảnh thơ mộng về mái tóc bạc dài vô tận, ám chỉ nỗi sầu muộn sâu sắc., A poetic image of endless white hair, implying deep sorrow., 形容头发既白且长,表示人因愁思过重而容颜衰老。[出处]唐·李白《秋浦歌》诗“白发三千丈,缘愁似个长。不知明镜里,何处得秋霜。”[例]凡此诸人,今皆安往?我虽独存,~。——宋·刘克庄《后村全集·祭林寒斋文》第一百三十八卷。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 白, 发, 丿, 十, 丈
Chinese meaning: 形容头发既白且长,表示人因愁思过重而容颜衰老。[出处]唐·李白《秋浦歌》诗“白发三千丈,缘愁似个长。不知明镜里,何处得秋霜。”[例]凡此诸人,今皆安往?我虽独存,~。——宋·刘克庄《后村全集·祭林寒斋文》第一百三十八卷。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình ảnh và biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 诗人用‘白发千丈’来形容忧愁。
Example pinyin: shī rén yòng ‘ bái fà qiān zhàng ’ lái xíng róng yōu chóu 。
Tiếng Việt: Nhà thơ dùng 'tóc bạc ngàn trượng' để diễn tả nỗi sầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh thơ mộng về mái tóc bạc dài vô tận, ám chỉ nỗi sầu muộn sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
A poetic image of endless white hair, implying deep sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容头发既白且长,表示人因愁思过重而容颜衰老。[出处]唐·李白《秋浦歌》诗“白发三千丈,缘愁似个长。不知明镜里,何处得秋霜。”[例]凡此诸人,今皆安往?我虽独存,~。——宋·刘克庄《后村全集·祭林寒斋文》第一百三十八卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế