Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欣悉

Pinyin: xīn xī

Meanings: Vui mừng khi nhận được tin tức tốt., To be delighted upon receiving good news., ①欣然获悉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 斤, 欠, 心, 釆

Chinese meaning: ①欣然获悉。

Grammar: Thường được dùng trong các câu mang tính chính thức, đặc biệt trong giao tiếp thư tín.

Example: 欣悉您取得成功,我们深感欣慰。

Example pinyin: xīn xī nín qǔ dé chéng gōng , wǒ men shēn gǎn xīn wèi 。

Tiếng Việt: Chúng tôi rất vui mừng khi nghe tin bạn đã thành công.

欣悉
xīn xī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui mừng khi nhận được tin tức tốt.

To be delighted upon receiving good news.

欣然获悉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欣悉 (xīn xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung