Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 餐风茹雪

Pinyin: cān fēng rú xuě

Meanings: Ăn gió uống tuyết, ám chỉ cuộc sống gian khổ nơi hoang dã., Eat the wind and drink the snow, refers to a hard life in the wild., 形容野外生活的艰苦。[出处]贺宜《序言》“作品热情地歌颂了这些搬山填谷、餐风茹雪的建设者的艰辛劳动,和他们对祖国社会主义建设事业的无限忠诚尽职。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 食, 㐅, 几, 如, 艹, 彐, 雨

Chinese meaning: 形容野外生活的艰苦。[出处]贺宜《序言》“作品热情地歌颂了这些搬山填谷、餐风茹雪的建设者的艰辛劳动,和他们对祖国社会主义建设事业的无限忠诚尽职。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả hoàn cảnh sống khắc nghiệt.

Example: 探险家们在极地餐风茹雪,克服了重重困难。

Example pinyin: tàn xiǎn jiā men zài jí dì cān fēng rú xuě , kè fú le chóng chóng kùn nán 。

Tiếng Việt: Các nhà thám hiểm đã ăn gió uống tuyết ở vùng cực và vượt qua nhiều khó khăn.

餐风茹雪
cān fēng rú xuě
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn gió uống tuyết, ám chỉ cuộc sống gian khổ nơi hoang dã.

Eat the wind and drink the snow, refers to a hard life in the wild.

形容野外生活的艰苦。[出处]贺宜《序言》“作品热情地歌颂了这些搬山填谷、餐风茹雪的建设者的艰辛劳动,和他们对祖国社会主义建设事业的无限忠诚尽职。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...