Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草约
Pinyin: cǎo yuē
Meanings: Bản cam kết hoặc thỏa thuận sơ bộ, chưa chính thức., Preliminary or informal agreement or commitment., ①有待正式签字后方能生效的条约。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 早, 艹, 勺, 纟
Chinese meaning: ①有待正式签字后方能生效的条约。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm các động từ như 签订 (ký kết), 达成 (đạt được).
Example: 两国签订了一个草约。
Example pinyin: liǎng guó qiān dìng le yí gè cǎo yuē 。
Tiếng Việt: Hai nước đã ký một thỏa thuận sơ bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản cam kết hoặc thỏa thuận sơ bộ, chưa chính thức.
Nghĩa phụ
English
Preliminary or informal agreement or commitment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有待正式签字后方能生效的条约
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!