Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草菅人命
Pinyin: cǎo jiān rén mìng
Meanings: Coi tính mạng con người như cỏ rác, không coi trọng sinh mạng., To treat human lives as if they were weeds, showing no respect for life., 草菅野草。把人命看作野草。比喻反动统治者随意谑杀人民。[出处]《汉书·贾谊传》“其视杀人,若艾草菅然。”[例]象某人这样的官,真正是~了。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 早, 艹, 官, 人, 亼, 叩
Chinese meaning: 草菅野草。把人命看作野草。比喻反动统治者随意谑杀人民。[出处]《汉书·贾谊传》“其视杀人,若艾草菅然。”[例]象某人这样的官,真正是~了。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十七回。
Grammar: Động từ, thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự coi thường giá trị con người.
Example: 那些贪官污吏草菅人命。
Example pinyin: nà xiē tān guān wū lì cǎo jiān rén mìng 。
Tiếng Việt: Những quan tham coi thường tính mạng con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi tính mạng con người như cỏ rác, không coi trọng sinh mạng.
Nghĩa phụ
English
To treat human lives as if they were weeds, showing no respect for life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草菅野草。把人命看作野草。比喻反动统治者随意谑杀人民。[出处]《汉书·贾谊传》“其视杀人,若艾草菅然。”[例]象某人这样的官,真正是~了。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế