Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草间求活
Pinyin: cǎo jiān qiú huó
Meanings: Sống sót nhờ chạy trốn và ẩn nấp trong bụi cỏ (chỉ cuộc sống túng quẫn, khó khăn)., Surviving by hiding in the grass (referring to a desperate, impoverished life)., 草间草野之中。形容只求眼前能马马虎虎活下去。[出处]《晋书·周顗传》“吾备位大臣,朝廷丧败,宁可复草间求活,外投胡越邪!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 早, 艹, 日, 门, 一, 丶, 氺, 氵, 舌
Chinese meaning: 草间草野之中。形容只求眼前能马马虎虎活下去。[出处]《晋书·周顗传》“吾备位大臣,朝廷丧败,宁可复草间求活,外投胡越邪!”
Grammar: Thành ngữ diễn tả cuộc sống khó khăn, bất ổn.
Example: 战乱时期,百姓只能草间求活。
Example pinyin: zhàn luàn shí qī , bǎi xìng zhǐ néng cǎo jiān qiú huó 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến tranh, người dân chỉ có thể tìm cách sống sót qua ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống sót nhờ chạy trốn và ẩn nấp trong bụi cỏ (chỉ cuộc sống túng quẫn, khó khăn).
Nghĩa phụ
English
Surviving by hiding in the grass (referring to a desperate, impoverished life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草间草野之中。形容只求眼前能马马虎虎活下去。[出处]《晋书·周顗传》“吾备位大臣,朝廷丧败,宁可复草间求活,外投胡越邪!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế