Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草驴
Pinyin: cǎo lǘ
Meanings: Lừa cỏ (chỉ con lừa nhỏ hoặc yếu ớt)., Grass donkey (referring to a small or weak donkey)., ①母驴。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 早, 艹, 户, 马
Chinese meaning: ①母驴。
Grammar: Danh từ cụ thể, đôi khi mang ý nghĩa châm biếm.
Example: 那头草驴拉不动车。
Example pinyin: nà tóu cǎo lǘ lā bú dòng chē 。
Tiếng Việt: Con lừa cỏ kia không kéo nổi xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa cỏ (chỉ con lừa nhỏ hoặc yếu ớt).
Nghĩa phụ
English
Grass donkey (referring to a small or weak donkey).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
母驴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!