Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畜力

Pinyin: xù lì

Meanings: Sức kéo của gia súc, Animal power, ①军队、机关等留在某地执行任务。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 玄, 田, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①军队、机关等留在某地执行任务。

Grammar: Danh từ chỉ nguồn năng lượng lấy từ gia súc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp truyền thống.

Example: 过去人们常用畜力耕地。

Example pinyin: guò qù rén men cháng yòng chù lì gēng dì 。

Tiếng Việt: Trước đây người ta thường dùng sức kéo của gia súc để cày ruộng.

畜力
xù lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức kéo của gia súc

Animal power

军队、机关等留在某地执行任务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畜力 (xù lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung