Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shē

Meanings: Phương pháp canh tác trên đất dốc bằng cách đốt cây cỏ và làm nương rẫy, Slash-and-burn farming method on slopes, ①(畲族)中国少数民族,主要分布于福建省、浙江省。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 佘, 田

Chinese meaning: ①(畲族)中国少数民族,主要分布于福建省、浙江省。

Hán Việt reading: xa

Grammar: Chỉ phương thức canh tác đặc trưng ở vùng đồi núi.

Example: 他们在山上用畲法耕种。

Example pinyin: tā men zài shān shàng yòng shē fǎ gēng zhòng 。

Tiếng Việt: Họ canh tác trên núi bằng phương pháp làm nương rẫy.

shē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp canh tác trên đất dốc bằng cách đốt cây cỏ và làm nương rẫy

xa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Slash-and-burn farming method on slopes

(畲族)中国少数民族,主要分布于福建省、浙江省

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畲 (shē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung