Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畸变

Pinyin: jī biàn

Meanings: Sự biến dạng, méo mó, Distortion, deformation, ①由于某种原因,事物变得和正常的或设想的情况有差异。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 奇, 田, 亦, 又

Chinese meaning: ①由于某种原因,事物变得和正常的或设想的情况有差异。

Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học.

Example: 图像发生了畸变。

Example pinyin: tú xiàng fā shēng le jī biàn 。

Tiếng Việt: Hình ảnh bị biến dạng.

畸变
jī biàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự biến dạng, méo mó

Distortion, deformation

由于某种原因,事物变得和正常的或设想的情况有差异

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畸变 (jī biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung