Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流年似水

Pinyin: liú nián sì shuǐ

Meanings: Thời gian trôi qua nhanh như nước chảy., Time flows by like water., 流年光阴。形容时间一去不复返。[出处]明·汤显祖《牡丹亭》第十出“则为你如花美眷,似水流年。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 㐬, 氵, 年, 亻, 以, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 流年光阴。形容时间一去不复返。[出处]明·汤显祖《牡丹亭》第十出“则为你如花美眷,似水流年。”

Grammar: Dùng để miêu tả sự trôi qua nhanh chóng của thời gian. Thường đứng đầu hoặc giữa câu.

Example: 流年似水,转眼间我们已经毕业十年了。

Example pinyin: liú nián sì shuǐ , zhuǎn yǎn jiān wǒ men yǐ jīng bì yè shí nián le 。

Tiếng Việt: Thời gian trôi qua nhanh như nước chảy, chớp mắt chúng tôi đã tốt nghiệp mười năm rồi.

流年似水
liú nián sì shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian trôi qua nhanh như nước chảy.

Time flows by like water.

流年光阴。形容时间一去不复返。[出处]明·汤显祖《牡丹亭》第十出“则为你如花美眷,似水流年。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流年似水 (liú nián sì shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung