Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咬得菜根

Pinyin: yǎo dé cài gēn

Meanings: Chịu được gian khổ (rễ cây là biểu tượng của sự nghèo khó, khó khăn)., To endure hardships (roots are symbolic of poverty and difficulties)., 旧指安贫守道。现也形容安于艰苦的生活。[出处]宋·朱熹《小学·善行实敬身》“汪信民尝言‘人常咬得菜根,则百事可做。’”[例]~无别异,看将桃叶与君同。——董必武《口占和叶参谋长韵》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 交, 口, 㝵, 彳, 艹, 采, 木, 艮

Chinese meaning: 旧指安贫守道。现也形容安于艰苦的生活。[出处]宋·朱熹《小学·善行实敬身》“汪信民尝言‘人常咬得菜根,则百事可做。’”[例]~无别异,看将桃叶与君同。——董必武《口占和叶参谋长韵》诗。

Grammar: Thành ngữ mang tính chất khuyên răn, khuyến khích lòng kiên nhẫn và bền bỉ.

Example: 只要咬得菜根,就能克服一切困难。

Example pinyin: zhǐ yào yǎo dé cài gēn , jiù néng kè fú yí qiè kùn nán 。

Tiếng Việt: Chỉ cần chịu được gian khổ, bạn có thể vượt qua mọi khó khăn.

咬得菜根
yǎo dé cài gēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu được gian khổ (rễ cây là biểu tượng của sự nghèo khó, khó khăn).

To endure hardships (roots are symbolic of poverty and difficulties).

旧指安贫守道。现也形容安于艰苦的生活。[出处]宋·朱熹《小学·善行实敬身》“汪信民尝言‘人常咬得菜根,则百事可做。’”[例]~无别异,看将桃叶与君同。——董必武《口占和叶参谋长韵》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...