Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咪姥
Pinyin: mī lǎo
Meanings: Không phổ biến trong tiếng Việt; tên địa phương hoặc nhân vật lịch sử cụ thể trong một số vùng Trung Quốc., Not common in Vietnamese; refers to specific local names or historical figures in certain Chinese regions., ①(苗milao)伯母。咪,意为母亲;姥,意为老。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 米, 女, 老
Chinese meaning: ①(苗milao)伯母。咪,意为母亲;姥,意为老。
Grammar: Sử dụng làm danh từ riêng, liên quan đến bối cảnh địa lý hoặc văn hóa nhất định.
Example: 村里人都敬重咪姥的智慧。
Example pinyin: cūn lǐ rén dōu jìng zhòng mī lǎo de zhì huì 。
Tiếng Việt: Người dân trong làng rất kính trọng trí tuệ của bà Mi Lão.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phổ biến trong tiếng Việt; tên địa phương hoặc nhân vật lịch sử cụ thể trong một số vùng Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Not common in Vietnamese; refers to specific local names or historical figures in certain Chinese regions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(苗milao)伯母。咪,意为母亲;姥,意为老
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!