Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片瓦不留

Pinyin: piàn wǎ bù liú

Meanings: Không còn lại gì cả, sạch sành sanh., Nothing remains, completely wiped out., 形容房屋全部毁坏。同片瓦无存”。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第一卷“那婆子被蒋家打得个片瓦不留,婆子安身不牢,也搬在隔县去了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 片, 瓦, 一, 刀, 田

Chinese meaning: 形容房屋全部毁坏。同片瓦无存”。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第一卷“那婆子被蒋家打得个片瓦不留,婆子安身不牢,也搬在隔县去了。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái hoàn toàn mất mát, phá hủy.

Example: 战争后,村庄片瓦不留。

Example pinyin: zhàn zhēng hòu , cūn zhuāng piàn wǎ bù liú 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, ngôi làng không còn lại gì cả.

片瓦不留
piàn wǎ bù liú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn lại gì cả, sạch sành sanh.

Nothing remains, completely wiped out.

形容房屋全部毁坏。同片瓦无存”。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第一卷“那婆子被蒋家打得个片瓦不留,婆子安身不牢,也搬在隔县去了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

片瓦不留 (piàn wǎ bù liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung