Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牙签玉轴
Pinyin: yá qiān yù zhóu
Meanings: Chỉ sự giàu có và sang trọng, thường ám chỉ những cuốn sách quý được bảo quản cẩn thận., Indicates wealth and luxury, often referring to valuable books carefully preserved., 卷型古书的标签和卷轴。借指书籍。牙,象牙;玉,美玉。形容书籍之精美。[出处]《隐居通议·古赋一》引宋·傅幼安《味书阁赋》“黄帘绿幕之闭,牙签玉轴之藏,出则连车,入则充梁。”清·余杯《板桥杂记·丽品》绮窗绣帘,牙签玉轴,堆列几案。”[例]青衣引徐槐登阁,只见两旁排列书架,架上叠叠书卷,尽是~。——清·俞万春《荡寇志》第一百三十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 牙, 佥, 竹, 丶, 王, 由, 车
Chinese meaning: 卷型古书的标签和卷轴。借指书籍。牙,象牙;玉,美玉。形容书籍之精美。[出处]《隐居通议·古赋一》引宋·傅幼安《味书阁赋》“黄帘绿幕之闭,牙签玉轴之藏,出则连车,入则充梁。”清·余杯《板桥杂记·丽品》绮窗绣帘,牙签玉轴,堆列几案。”[例]青衣引徐槐登阁,只见两旁排列书架,架上叠叠书卷,尽是~。——清·俞万春《荡寇志》第一百三十二回。
Grammar: Thành ngữ có nguồn gốc văn hóa cao, chỉ sự quý phái.
Example: 这些珍贵的古籍被保存得很好,真可谓牙签玉轴。
Example pinyin: zhè xiē zhēn guì de gǔ jí bèi bǎo cún dé hěn hǎo , zhēn kě wèi yá qiān yù zhóu 。
Tiếng Việt: Những cuốn sách cổ quý giá này được bảo quản rất tốt, thật đúng là 'tăm ngọc trục ngọc'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự giàu có và sang trọng, thường ám chỉ những cuốn sách quý được bảo quản cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
Indicates wealth and luxury, often referring to valuable books carefully preserved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卷型古书的标签和卷轴。借指书籍。牙,象牙;玉,美玉。形容书籍之精美。[出处]《隐居通议·古赋一》引宋·傅幼安《味书阁赋》“黄帘绿幕之闭,牙签玉轴之藏,出则连车,入则充梁。”清·余杯《板桥杂记·丽品》绮窗绣帘,牙签玉轴,堆列几案。”[例]青衣引徐槐登阁,只见两旁排列书架,架上叠叠书卷,尽是~。——清·俞万春《荡寇志》第一百三十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế