Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片瓦无存

Pinyin: piàn wǎ wú cún

Meanings: Không còn một mảnh ngói nào, tức bị phá hủy hoàn toàn., Not even a single tile remains; utterly destroyed., 一块瓦都没有了。形容房屋全部毁坏。[出处]《明史·五行志一》“贵州暴雪,形如土砖,民居片瓦无存者。”[例]疯僧,你就把相府烧个~,我也要把你解到有司衙门,打你八十竹棍,方出我胸中之气。”——《济公全传》第十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 片, 瓦, 一, 尢, 子

Chinese meaning: 一块瓦都没有了。形容房屋全部毁坏。[出处]《明史·五行志一》“贵州暴雪,形如土砖,民居片瓦无存者。”[例]疯僧,你就把相府烧个~,我也要把你解到有司衙门,打你八十竹棍,方出我胸中之气。”——《济公全传》第十九回。

Grammar: Thành ngữ biểu thị mức độ tàn phá hoàn toàn.

Example: 地震之后,整个城市片瓦无存。

Example pinyin: dì zhèn zhī hòu , zhěng gè chéng shì piàn wǎ wú cún 。

Tiếng Việt: Sau trận động đất, toàn bộ thành phố không còn lại gì.

片瓦无存
piàn wǎ wú cún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn một mảnh ngói nào, tức bị phá hủy hoàn toàn.

Not even a single tile remains; utterly destroyed.

一块瓦都没有了。形容房屋全部毁坏。[出处]《明史·五行志一》“贵州暴雪,形如土砖,民居片瓦无存者。”[例]疯僧,你就把相府烧个~,我也要把你解到有司衙门,打你八十竹棍,方出我胸中之气。”——《济公全传》第十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

片瓦无存 (piàn wǎ wú cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung