Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牙签锦轴

Pinyin: yá qiān jǐn zhóu

Meanings: Chỉ sự giàu có với sách vở và đồ quý giá được bảo quản kỹ lưỡng, trình bày đẹp mắt., Refers to wealth with books and treasures meticulously stored and beautifully presented., 卷型古书的标签和卷轴。借指书籍。形容书籍之精美。同牙签玉轴”。[出处]明·无名氏《赠书记·秘书赠合》“牙签锦轴吾良友,明窗净几共夷犹。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 牙, 佥, 竹, 帛, 钅, 由, 车

Chinese meaning: 卷型古书的标签和卷轴。借指书籍。形容书籍之精美。同牙签玉轴”。[出处]明·无名氏《赠书记·秘书赠合》“牙签锦轴吾良友,明窗净几共夷犹。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái quý phái, biểu tượng cho tri thức và tài sản.

Example: 他的书房里充满了各种牙签锦轴的珍本。

Example pinyin: tā de shū fáng lǐ chōng mǎn le gè zhǒng yá qiān jǐn zhóu de zhēn běn 。

Tiếng Việt: Trong thư phòng của ông ấy có đầy những bản quý được bảo quản cẩn thận.

牙签锦轴
yá qiān jǐn zhóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự giàu có với sách vở và đồ quý giá được bảo quản kỹ lưỡng, trình bày đẹp mắt.

Refers to wealth with books and treasures meticulously stored and beautifully presented.

卷型古书的标签和卷轴。借指书籍。形容书籍之精美。同牙签玉轴”。[出处]明·无名氏《赠书记·秘书赠合》“牙签锦轴吾良友,明窗净几共夷犹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牙签锦轴 (yá qiān jǐn zhóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung