Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百炼千锤
Pinyin: bǎi liàn qiān chuí
Meanings: Rèn luyện nhiều lần, ám chỉ quá trình kiên trì khổ luyện để đạt kết quả tốt., Refined countless times, referring to a process of persistent and arduous training to achieve good results., ①比喻多次的斗争和考验。*②比喻对诗文等做多次的精细修改。也作“千锤百炼”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 白, 火, 丿, 十, 垂, 钅
Chinese meaning: ①比喻多次的斗争和考验。*②比喻对诗文等做多次的精细修改。也作“千锤百炼”。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh quá trình rèn luyện. Bổ nghĩa cho động từ hoặc đứng độc lập.
Example: 这项技能需要百炼千锤才能掌握。
Example pinyin: zhè xiàng jì néng xū yào bǎi liàn qiān chuí cái néng zhǎng wò 。
Tiếng Việt: Kỹ năng này cần rèn luyện nhiều lần mới có thể nắm vững.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện nhiều lần, ám chỉ quá trình kiên trì khổ luyện để đạt kết quả tốt.
Nghĩa phụ
English
Refined countless times, referring to a process of persistent and arduous training to achieve good results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻多次的斗争和考验
比喻对诗文等做多次的精细修改。也作“千锤百炼”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế