Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百舍重趼

Pinyin: bǎi shè chóng jiǎn

Meanings: Gần nghĩa với 百舍重茧, chỉ sự đi lại nhiều đến mức bàn chân chai cứng., Similar to 百舍重茧, refers to travelling extensively to the point of developing hardened sores on feet., 百里一舍,足底老皮上又生出硬皮。形容长途奔走,十分辛劳。亦作百舍重茧”。[出处]《庄子·天道》“吾闻夫子圣人也。吾固不辞远道而来愿见,百舍重趼而不敢息。”《淮南子·修务训》昔南荣畴耻圣道之独亡于己身……百舍重趼,不敢休息,南见老聃。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 白, 人, 舌, 重, 开, 𧾷

Chinese meaning: 百里一舍,足底老皮上又生出硬皮。形容长途奔走,十分辛劳。亦作百舍重茧”。[出处]《庄子·天道》“吾闻夫子圣人也。吾固不辞远道而来愿见,百舍重趼而不敢息。”《淮南子·修务训》昔南荣畴耻圣道之独亡于己身……百舍重趼,不敢休息,南见老聃。”

Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái cổ xưa, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 经过多年的奔波,他已经百舍重趼。

Example pinyin: jīng guò duō nián de bēn bō , tā yǐ jīng bǎi shè zhòng jiǎn 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm bôn ba, chân anh ấy đã chai sạn vì đi lại quá nhiều.

百舍重趼
bǎi shè chóng jiǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần nghĩa với 百舍重茧, chỉ sự đi lại nhiều đến mức bàn chân chai cứng.

Similar to 百舍重茧, refers to travelling extensively to the point of developing hardened sores on feet.

百里一舍,足底老皮上又生出硬皮。形容长途奔走,十分辛劳。亦作百舍重茧”。[出处]《庄子·天道》“吾闻夫子圣人也。吾固不辞远道而来愿见,百舍重趼而不敢息。”《淮南子·修务训》昔南荣畴耻圣道之独亡于己身……百舍重趼,不敢休息,南见老聃。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...