Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百端交集

Pinyin: bǎi duān jiāo jí

Meanings: Cảm xúc đan xen, các suy nghĩ và cảm giác phức tạp chồng chất lên nhau., Mixed emotions, complex thoughts and feelings intertwining with each other., 无数感想交互汇集,形容感慨万千。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“卫洗马初欲渡江,形神惨悴,语左右云‘见此芒芒,不觉百端交集,苟未免有情,亦复谁能遣此!’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 一, 白, 立, 耑, 亠, 父, 木, 隹

Chinese meaning: 无数感想交互汇集,形容感慨万千。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“卫洗马初欲渡江,形神惨悴,语左右云‘见此芒芒,不觉百端交集,苟未免有情,亦复谁能遣此!’”。

Grammar: Thường dùng miêu tả tâm trạng phức tạp. Đứng độc lập hoặc bổ nghĩa.

Example: 听到这个消息,他百端交集。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā bǎi duān jiāo jí 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cảm thấy cảm xúc đan xen.

百端交集
bǎi duān jiāo jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm xúc đan xen, các suy nghĩ và cảm giác phức tạp chồng chất lên nhau.

Mixed emotions, complex thoughts and feelings intertwining with each other.

无数感想交互汇集,形容感慨万千。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“卫洗马初欲渡江,形神惨悴,语左右云‘见此芒芒,不觉百端交集,苟未免有情,亦复谁能遣此!’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百端交集 (bǎi duān jiāo jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung