Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 母女
Pinyin: mǔ nǚ
Meanings: Mẹ và con gái., Mother and daughter.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 母, 女
Grammar: Danh từ ghép cố định, không tách rời.
Example: 这对母女关系很好。
Example pinyin: zhè duì mǔ nǚ guān xì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Cặp mẹ con này có mối quan hệ rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẹ và con gái.
Nghĩa phụ
English
Mother and daughter.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!