Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晃晃悠悠

Pinyin: huàng huàng yōu yōu

Meanings: Dao động nhẹ nhàng, lắc lư từ từ và không chắc chắn., Swaying gently and unsteadily., ①摇摇晃晃地很不稳定。[例]他晃晃悠悠地往前走。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 42

Radicals: 光, 日, 心, 攸

Chinese meaning: ①摇摇晃晃地很不稳定。[例]他晃晃悠悠地往前走。

Grammar: Tính từ bốn âm tiết, thường mô tả sự chuyển động nhẹ nhàng nhưng thiếu cân bằng.

Example: 小船在水面上晃晃悠悠地漂着。

Example pinyin: xiǎo chuán zài shuǐ miàn shàng huàng huàng yōu yōu dì piāo zhe 。

Tiếng Việt: Chiếc thuyền nhỏ đang lắc lư nhẹ nhàng trôi nổi trên mặt nước.

晃晃悠悠
huàng huàng yōu yōu
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao động nhẹ nhàng, lắc lư từ từ và không chắc chắn.

Swaying gently and unsteadily.

摇摇晃晃地很不稳定。他晃晃悠悠地往前走

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晃晃悠悠 (huàng huàng yōu yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung