Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情理

Pinyin: qíng lǐ

Meanings: Lý lẽ và tình cảm; điều hợp lý và hợp tình., Reason and emotion; what is reasonable and appropriate., ①人情与道理。[例]不讲情理。[例]合乎情理。*②情绪;思虑。[例]情理难托。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 忄, 青, 王, 里

Chinese meaning: ①人情与道理。[例]不讲情理。[例]合乎情理。*②情绪;思虑。[例]情理难托。

Example: 这样做不合情理。

Example pinyin: zhè yàng zuò bù hé qíng lǐ 。

Tiếng Việt: Làm như vậy không hợp lý cũng không hợp tình.

情理
qíng lǐ
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý lẽ và tình cảm; điều hợp lý và hợp tình.

Reason and emotion; what is reasonable and appropriate.

人情与道理。不讲情理。合乎情理

情绪;思虑。情理难托

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情理 (qíng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung