Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 案牍劳形
Pinyin: àn dú láo xíng
Meanings: Bận rộn với công việc giấy tờ, khiến cơ thể mệt mỏi., To be busy with paperwork to the point of physical exhaustion., 案牍公文。文书劳累身体。形容公事繁忙。[出处]唐·刘禹锡《陋室铭》“无丝竹之乱耳,无案牍之劳形。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 安, 木, 卖, 片, 力, 开, 彡
Chinese meaning: 案牍公文。文书劳累身体。形容公事繁忙。[出处]唐·刘禹锡《陋室铭》“无丝竹之乱耳,无案牍之劳形。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả sự vất vả của người làm công việc văn phòng hoặc hành chính.
Example: 他整天忙于案牍劳形。
Example pinyin: tā zhěng tiān máng yú àn dú láo xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày bận rộn với công việc giấy tờ đến nỗi kiệt sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bận rộn với công việc giấy tờ, khiến cơ thể mệt mỏi.
Nghĩa phụ
English
To be busy with paperwork to the point of physical exhaustion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
案牍公文。文书劳累身体。形容公事繁忙。[出处]唐·刘禹锡《陋室铭》“无丝竹之乱耳,无案牍之劳形。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế