Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑枢韦带

Pinyin: sāng shū wéi dài

Meanings: Cửa làm bằng gỗ dâu và dây da, biểu tượng cho cuộc sống đơn sơ thời cổ đại., Doors made of mulberry wood and leather belts, symbolizing a simple life in ancient times., 桑枢,桑木的门轴。韦带,无饰的皮革腰带。[又]以之形容贫家寒士。[出处]《庄子·让王》“原宪居鲁……桑以为枢。”汉贾山《至言》夫布衣韦带之士,修身于内,成名于外。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 叒, 木, 区, 韦, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: 桑枢,桑木的门轴。韦带,无饰的皮革腰带。[又]以之形容贫家寒士。[出处]《庄子·让王》“原宪居鲁……桑以为枢。”汉贾山《至言》夫布衣韦带之士,修身于内,成名于外。”

Grammar: Cụm danh từ, thường xuất hiện ở các đoạn văn đề cập đến đời sống xã hội thời xa xưa.

Example: 古时平民的生活就是桑枢韦带,朴素而真实。

Example pinyin: gǔ shí píng mín de shēng huó jiù shì sāng shū wéi dài , pǔ sù ér zhēn shí 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của người dân thời xưa chính là cửa làm bằng gỗ dâu và dây da, giản dị và chân thực.

桑枢韦带
sāng shū wéi dài
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa làm bằng gỗ dâu và dây da, biểu tượng cho cuộc sống đơn sơ thời cổ đại.

Doors made of mulberry wood and leather belts, symbolizing a simple life in ancient times.

桑枢,桑木的门轴。韦带,无饰的皮革腰带。[又]以之形容贫家寒士。[出处]《庄子·让王》“原宪居鲁……桑以为枢。”汉贾山《至言》夫布衣韦带之士,修身于内,成名于外。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桑枢韦带 (sāng shū wéi dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung